Model | : | Nagakawa NIS-C1815 |
Giá : | : | 11,000,000 VNĐ ( Đã bao gồm VAT) |
Sản xuất tại | : | Việt Nam |
Công suất | : | 2 ngựa (2 HP) 18.000 Btu/h |
Sử dụng | : |
Thích hợp sử dụng cho phòng ngủ Sử dụng cho phòng có thể tích : 60-75 m3 khí |
Bảo hành | : | 02 năm |
Lượt xem | : | 6010 |
Máy lạnh Nagakawa : Tính năng nổi trội
Máy lạnh Nagakawa công nghệ Nhật Bản
Thiết kế đơn giản, hiện đại
Máy lạnh Nagakawa Nagakawa NIS-C1815 có thiết kế tông màu trắng đơn giản nhưng toát lên vẻ hiện đại với màn hình hiển thị đa màu.
Máy lạnh Nagakawa NIS-C1815
Công suất làm lạnh 2HP
Với công suất làm lạnh 2HP, máy lạnh Nagakawa NIS-C1815 làm lạnh hiệu quả với những căn phòng có không gian rộng, diện tích từ 20 - 30m2
Máy lạnh công suất 2HP
Công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện
Máy lạnh Nagakawa NIS-C1815 sở hữu công nghệ biến tần inverter giúp tiết kiệm điện tối ưu cho gia đình bạn. Và giúp máy vận hành êm ái, ổn định.
Công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện hiệu quả
Gas R410A thân thiện với môi trường
Áp suất cao, thân thiện với môi trường, hạn chế tác động tới tầng ozon, tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh sâu.
Gas R410A thân thiện với môi trường
Chế độ làm lạnh nhanh
Máy lạnh Nagakawa Nagakawa NIS-C1815 với chế độ làm lạnh nhanh tốc độ quạt tăng cường sẽ nhanh chóng giúp bạn cảm nhận được luồng không khí mát lạnh, sáng khoái.
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ gió linh hoạt
Chế độ gió linh hoạt giúp luồng không khí lạnh nhanh chóng lan tỏa khắp căn phòng. Bên cạnh đó, máy lạnh Nagakawa NIS-C1815 còn sở hữu quạt gió 3 tốc độ cho bạn lựa chọn.
Chế độ gió linh hoạt
Các chế độ thông minh khác
Bên cạnh đó, máy lạnh Nagakawa NIS-C1815 còn sở hữu các tiện ích thông minh khác như tự khởi động khi có điện lại, chế độ ngủ thông minh, chức năng hẹn giờ.
Bạn đang quan tâm: "Máy lạnh Nagakawa có tốt không?"
Nhanh tay đăng kí theo form dưới đây để chúng tôi hỗ trợ tư vấn ngay cho bạn
Dàn lạnh
|
NIS-C1815
|
Dàn nóng
|
NIS-C1815
|
Công suất làm lạnh (KW)
|
|
(Btu/h)
|
18000
|
Hiệu năng COP (W/W)
|
|
Cường đồ dòng điện (A)
|
7.2
|
Nguồn điện (V)
|
1 pha, 220-240
|
Điện năng tiêu thụ (W)
|
1610
|
Dàn lạnh
|
|
Kích thước (mm)
|
900 x 280 x 202
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
12
|
Dàn nóng
|
|
Kích thước (mm)
|
780 x 605 x 290
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
38 |
|
|
Phía lỏng (mm)
|
Ø 6.35
|
Phía gas (mm)
|
Ø 9.52
|
Chiều dài ống tối đa (m)
|
15
|
HOTLINE : 0901 800 600 - 0901 800 400
Điện thoại : 0901.800.400 - 0901.800.200
Nhập số điện thoại của bạn và chúng tôi sẽ gọi lại sau 40 giây!