Model | : | Nagakawa NIS-C24R2T28 |
Giá : | : | Giá liên hệ ( Đã bao gồm VAT) |
Sản xuất tại | : | Malaysia |
Công suất | : | 2,5 ngựa (2,5 HP) 22.000 Btu/h |
Sử dụng | : |
Thích hợp sử dụng cho phòng khách, văn phòng Sử dụng cho phòng diện tích từ 30 - 40m2 |
Bảo hành | : | 02 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén |
Lượt xem | : | 5 |
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện đến 62% điện năng
- Chế độ Economy có khả năng điều chỉnh công suất làm lạnh để giảm hao phí điện năng
- Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Làm lạnh nhanh Turbo, cho bạn cảm giác mát lạnh gần như ngay lập tức
- Chế độ ngủ đêm tránh buốc Sleep, mang lại giấc ngu ngon và giảm thiểu tình trạng lạnh buốt
- Tính năng hút ẩm, loại bỏ độ ẩm và giúp căn phong luôn khô thoáng
- Làm lạnh tự động (Auto Mode), máy tự động điều chỉnh nhiệt độ trong căn phòng mà không cần phải cài đặt theo cách thủ công
- Cảm biến nhiệt độ I Feel làm mát đúng vị trí đặt remote
- Hẹn giờ bật tắt lên đến 24 giờ
- Tự khởi động lại khi có điện
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Hoạt động với công suất 2.5 HP phù hợp phòng có diện tích từ 30 - 40m2
Máy lạnh Nagakawa Inverter 2.5 HP NIS-C24R2T28 nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia
Model
|
NIS-C24R2T28
|
![]() |
Máy lạnh Inverter (loại máy lạnh 1 chiều, chỉ làm lạnh) |
![]() |
2.5 HP (2.5 ngựa) ~ 23.000 BTU
|
![]() |
Diện tích từ 20 - 30m2 (từ 60 - 80m3) |
![]() |
|
Hiệu suất năng lượng CSPF (W/W) | 5.54 W/W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
![]() |
• Công nghệ BLDC Inverter • Chế độ Economy |
![]() |
|
Điện năng tiêu thụ (kW)
|
2.35 kW |
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
|
1pha, 220-240V, 50Hz
|
![]() |
Ống dẫn gas bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm được phủ lớp Golden Fin |
![]() |
Gas R32 |
![]() |
Đang cập nhật |
![]() |
|
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
![]() |
• Cảm biến nhiệt độ iFeel • Tự động chẩn đoán và phát hiện lỗi • Chế độ vận hành khi ngủ (sleep) • Hẹn giờ bật, tắt lên đến 24h • Tự khởi động lại khi có điện • Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode) • Ghi nhớ chế độ làm lạnh yêu thích I-Set • Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh • Chức năng hút ẩm |
![]() |
|
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) (dB) | 45/38/33 |
Độ ồn dàn nóng (dB) | 53 |
![]() |
|
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
332 x 1097 x 222 mm
|
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 14 kg |
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
602 x 863 x 349 mm |
Trọng lượng dàn nóng (kg)
|
29 kg
|
![]() |
|
Kích cỡ đường ống lỏng (mm)
|
Ø 6.35
|
Kích cỡ đường ống gas (mm)
|
Ø 12.7
|
Chiều dài đường ống tiêu chuẩn (m) | 5 m |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 25 m |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 10 m |
![]() |
2023 |
![]() |
Nagakawa |
![]() |
|
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Sản xuất tại | Malaysia |
![]() |
|
Thời gian bảo hành | 03 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén |
HOTLINE : 0901 800 600 - 0901 800 400
Điện thoại : 0901.800.400 - 0901.800.200
Nhập số điện thoại của bạn và chúng tôi sẽ gọi lại sau 40 giây!