Model | : | Nagakawa NS-C18TL |
Giá : | : | 8,650,000 VNĐ ( Đã bao gồm VAT) |
Sản xuất tại | : | Indonesia |
Công suất | : | 2 ngựa (2 HP) 18.000 Btu/h |
Sử dụng | : |
Thích hợp sử dụng cho phòng khách, văn phòng Sử dụng cho phòng có thể tích 60 - 80 m3 khí, diện tích từ 20 - 30 m2 |
Bảo hành | : | 24 tháng |
Lượt xem | : | 128629 |
Máy lạnh Nagakawa : Tính năng nổi trội
Thiết kế đơn giản, hiện đại
Máy lạnh Nagakawa NS-C18TL có thiết kế tông màu trắng đơn giản nhưng toát lên vẻ hiện đại, phù hợp với mọi không gian nội thất.
Công suất làm lạnh 2HP
Với công suất làm lạnh 2HP, máy lạnh Nagakawa NS-C18TL làm lạnh hiệu quả với không gian rộng như phòng khách, văn phòng có diện tích từ 20 - 30m2
Công suất làm lạnh 2HP
Chế độ làm lạnh nhanh
Máy lạnh Nagakawa NS-C18TL với chế độ làm lạnh nhanh tốc độ quạt tăng cường sẽ nhanh chóng giúp bạn cảm nhận được luồng không khí mát lạnh, sáng khoái.
Chế độ làm lạnh nhanh giúp bạn nhanh chóng thư giãn
Chế độ gió linh hoạt giúp luồng không khí lạnh nhanh chóng lan tỏa khắp căn phòng. Bên cạnh đó, máy lạnh Nagakawa NS-C18TL còn sở hữu quạt gió 3 tốc độ cho bạn lựa chọn.
Chế độ gió linh hoạt
Chế độ ngủ thông minh
Tự động kiểm soát nhiệt độ trong phòng để đảm bảo không khí không quá lạnh hoặc không quá nóng trong suốt thời gian cài đặt. Người sử dụng không phải bận tâm đến việc thức giấc giữa chừng để điều chỉnh nhiệt độ. Giúp bạn có giấc ngủ ngon và bảo vệ bạn tránh các bềnh về đường hô hấp.
Chế độ ngủ thông minh
Bạn đang quan tâm: "Máy lạnh Nagakawa có tốt không?"
- Dàn lạnh
|
NS – C18TL
|
- Dàn nóng
|
NS – C18TL
|
Công suất làm lạnh (Btu/h)
|
18.000
|
Công suất điện (W)
|
1.880
|
Hiệu suất năng lượng (EER)
|
9,5
|
Năng suất tách ẩm (l/h)
|
1,8
|
Lưu lượng gió (m3/h)
|
800/730/600
|
Nguồn điện (V/Ph/Hz)
|
220/1/50
|
Dòng điện định mức (A)
|
8,4
|
Kích thước (H x W x D)
|
|
- Dàn lạnh (mm)
|
225 x 920 x 292
|
- Dàn nóng (mm)
|
250 x 780 x 540
|
Trọng lượng thiết bị
|
|
- Dàn lạnh (kg)
|
13
|
- Dàn nóng (kg)
|
37
|
Độ ồn vận hành (dB)
|
|
- Dàn lạnh (cao/t.bình/thấp)
|
42
|
- Dàn nóng
|
53
|
Loại máy nén
|
Rotary
|
Môi chất làm lạnh
|
R22
|
Đường kính ống dẫn
|
|
- Phía lỏng (mm)
|
Ø 6.4
|
- Phía gas (mm)
|
Ø 12.7
|
Chiều dài đường ống tối đa (m)
|
15
|
Chiều cao đường ống tối đa (m)
|
8
|
Phạm vi hiệu quả (m2)
|
30-40
|
HOTLINE : 0901 800 600 - 0901 800 400
Điện thoại : 0901.800.400 - 0901.800.200
Nhập số điện thoại của bạn và chúng tôi sẽ gọi lại sau 40 giây!